Khoảng đo ORP/mV(Measuring Range (ORP/mV)) |
: |
-1999mV to 1999mV, 1mV resolution, +/- 1mV accuracy |
Phạm vi nhiệt độ(Temperature Range) |
: |
-30 °C to 130 ° C , 0.1 ° C resolution, 0.2 °C accuracy |
Kiểu hiệu chuẩn(Calibration Mode) |
: |
AnyTech & NIST buffers up to 2 points |
Ngõ ra tương tự 1(Analog Output 1) |
: |
0/4 -20mA , corresponding to pH or ORP output. Max load 500 Ω. |
Ngõ ra tương tự 2(Analog Output 2) |
: |
0/4 -20mA , corresponding to temperature output. Max load 500 Ω |
Ngõ ra vôn DC(Voltage Output DC) |
: |
+/- 12V, 1W max |
Điểm đặt(Set-Points) |
: |
Contact: 240V AC, 5A max Activate: 2 setpoints Hi/Low, On/Of |
Thiết lập rửa(Wash Setting) |
: |
Contact : 240V AC, 30V DC 5.0A max On :0-9999 seconds /Off: 0-9999 hours |
Vỏ bọc(Enclosure) |
: |
NEMA 4X IP65, with push-button control pad. HWD: 96 mm (3.78") x 96 mm (3.78") x 132mm (5.20"), 1/4 DIN |
Bảng điều khiển(Panel) |
: |
Cut-Out 93mm (3.66") x 93mm (3.66") |
Khối lượng(Weight) |
: |
approx. 0.50kg (1.1lb) |
Lựa chọn lắp đặt(Mounting Options) |
: |
Panel or Wall mount |
Nhiệt độ xung quanh(Ambient Temperature) |
: |
0 ° C to 50 ° C |
Cân bằng nhiệt đọ(Temperature Compensation) |
: |
NTC 30K or Pt1000 RTD with automatic compensation or manual |
Yêu cầu nguồn cấp(Power Requirement) |
: |
100-240V AC +/- 10%, 9W max., 50/60 Hz |
Trở kháng ngõ vào(Input Impedance) |
: |
>1012 Ω |